Cách dịch bảng size quần áo Trung Quốc sang size Việt Nam
Mục lục nội dung
Quần áo là hàng hóa rất đặc biệt bởi tuy cùng một mẫu nhưng nếu không lựa chọn đúng size thì sẽ không thể sử dụng. Do vậy chọn lựa size là công việc quan trọng khi đặt mua hàng quần áo kể cả ở Việt Nam hay tại Trung Quốc. Vì vậy mà dịch bảng size quần áo Trung Quốc sang size Việt Nam là điều cần thiết.
Vì sao cần dịch bảng size quần áo Trung Quốc?
Thực tế size Trung Quốc và Việt Nam cũng không có nhiều khác biệt. Tuy vậy thế trạng người Trung Quốc có vượt trội hơn Việt Nam một ít. Nếu là 2 người mang bình thường mang size L của 2 nước thì cũng không khác nhau nhiều. Nhưng nếu 1 người mang lỡ cớ nằm giữa 2 size ví dụ M và L thì 2 nước lại có sự khác biệt.
Với kinh nghiệm của mình, chúng tôi sẽ hướng dẫn cách dịch bảng size quần áo Trung Quốc sang size Việt Nam một cách chi tiết.
Các size của Việt Nam chỉ quy định theo chiều cao, cân nặng nhưng ở Trung Quốc thì quan tâm nhiều vấn đề chi tiết hơn như
- Chiều rộng vai
- Vòng ngực
- Vòng bụng
- Chiều dài áo
- Kích thước trên
- Kích thước dưới
- Các tiêu chí khác
Chính vì điều này mà cần phải dịch bảng size quần áo Trung Quốc để mua hàng chính xác hơn.
Dịch bảng size quần áo Trung Quốc chi tiết
Chính vì có rất nhiều loại hàng hóa có size, mỗi loại có những tiêu chí khác nhau nên để rỏ hơn quý khách có thể xem thông tin chi tiết dưới đây.
Bảng size các loại áo
Bảng size áo nữ Trung Quốc
Size Việt Nam | Chiều rộng vai | Vòng ngực | Vòng bụng | Chiều dài áo | Chiều dài tay áo |
M | 39 | 96 | 130 | 85 | 56 |
L | 40 | 100 | 134 | 86 | 57 |
XL | 41 | 104 | 138 | 87 | 58 |
2XL | 42 | 108 | 142 | 88 | 59 |
Bảng size váy dài thân
Size Việt Nam | Chiều dài váy | Vòng ngực | Vòng eo | Chiều dài tay áo |
S | 82 | 80 | 66 | 58 |
M | 83 | 84 | 70 | 59 |
L | 84 | 88 | 74 | 60 |
Bảng size chân váy
Size Việt Nam | Chiều dài váy | Vòng eo | Đường kính trên | Đường kính dưới |
S | 43.9 | 65.4 | 88 | 101.5 |
M | 44.4 | 68.4 | 91 | 104.5 |
L | 44.9 | 72.4 | 95 | 108.5 |
XL | 45.4 | 76.4 | 99 | 112.5 |
Bảng size quần
Size Việt Nam | Vòng eo | Vòng hông | Chiều rộng ống quần | Chiều dài quần |
S | 68 | 104 | 34.8 | 81 |
M | 72 | 106 | 36 | 82 |
L | 76 | 110 | 37.2 | 83 |
XL | 80 | 114 | 38.4 | 84 |
2XL | 84 | 118 | 39.6 | 85 |
3XL | 88 | 122 | 40.8 | 86 |
4XL | 92 | 126 | 42 | 87 |
Hy vọng với những thông tin chi tiết trên đây, quý khách có thể tự mình lựa chọn được hàng hóa phù hợp với nhu cầu nhập hàng của mình. Nếu có bất kỳ yêu cầu hay thắc mắc vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi.
Bình luận/ câu hỏi của khách hàng