Bộ từ khóa tìm kiếm tiếng Trung để mua hàng trên Taobao, 1688
Mục lục nội dung
Để tìm kiếm nguồn hàng chính xác về dễ dàng hơn trên Taobao, 1688 quý khách có thể sử dụng bộ từ khóa tìm kiếm tiếng Trung trên Taobao, 1688 dưới đây của chúng tôi.
Từ khóa tìm kiếm tiếng Trung theo giới tính, độ tuổi
女 | Nữ |
男 | Nam |
孩子 | Em bé |
中年 | Trung niên |
老年 | Người già |
Từ khóa tìm kiếm tiếng Trung Quốc thông dụng
夏天 | Mùa hè |
秋天 | Mùa thu |
冬季 | Mùa đông |
春天 | Mùa xuân |
上班族 | Công sở |
活泼 | Năng động |
年轻 | Trẻ trung |
辣妹 | Sexy |
可爱 | Đồ dễ thường (Cute) |
降价 | Giảm giá |
高级 | Cao cấp |
便宜 | Giá rẻ |
Từ khóa tiếng Trung theo ngành hàng
鞋 | Giày |
包袋 | Túi xách |
箱包 | Vali |
衬衫 | Áo sơ mi |
裙子 | Váy |
连衣裙 | Váy liền |
背心 | Áo ba lỗ |
T恤 | Áo thun |
裤子 | Quần |
打底裤 | Quần tất |
西装 | Áo vest |
小吊带 hoặc 小背心 | Áo hai dây |
皮衣 | Áo da |
风衣 | Áo gió |
蕾丝衫 | Áo ren |
雪纺衫 | Áo voan |
短外套 | Áo khoác ngắn |
职业女裙套装 | Đồ công sở nữ |
休闲套装 | Đồ bộ/ đồ ngủ |
婚纱 | Váy cưới |
帽子 | Mũ |
围巾 | Khăn quàng cổ |
手套 | Găng tay |
烹饪工具 | Dụng cụ nấu ăn |
电磁炉 | Bếp từ |
茄克衫 | Áo jacket |
Quý khách có thể kết hợp nhiều bộ từ khóa lại với nhau để ra được bộ từ khóa chính xác hơn.
Ví dụ:
风衣: Áo gió
年轻: Trẻ trung
Kết hợp lại là 风衣年轻: Áo gió trẻ trung
Bộ từ khóa vẫn luôn được cập nhật thường kỳ với nhiều loại hàng hóa và từ khóa mới.
Bình luận/ câu hỏi của khách hàng